Characters remaining: 500/500
Translation

embryonal carcinoma

Academic
Friendly

Từ "embryonal carcinoma" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "ung thư biểu mô phôi". Đây một loại ung thư hiếm gặp, thường xảy ranam giới liên quan đến tế bào phôi, có thể xảy ratinh hoàn hoặc các bộ phận khác của cơ thể.

Giải thích:
  • Embryonal: Từ này có nghĩa "liên quan đến phôi". xuất phát từ "embryo", tức là phôi thai, giai đoạn đầu của sự phát triển của một sinh vật.
  • Carcinoma: Đây một thuật ngữ y học để chỉ một loại ung thư bắt nguồn từ các tế bào biểu mô (các tế bào tạo thành bề mặt của các cơ quan trong cơ thể).
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "Embryonal carcinoma is a type of germ cell tumor."
    • (Ung thư biểu mô phôi một loại khối u tế bào mầm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Patients diagnosed with embryonal carcinoma often undergo aggressive treatment due to the aggressive nature of the disease."
    • (Những bệnh nhân được chẩn đoán mắc ung thư biểu mô phôi thường phải trải qua điều trị quyết liệt do tính chất hung hãn của căn bệnh.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Teratoma: một loại khối u cũng liên quan đến tế bào phôi, nhưng có thể chứa nhiều loại khác nhau (như tóc, da, răng).
  • Germ cell tumor: một thuật ngữ chung chỉ các khối u phát sinh từ tế bào sinh dục, trong đó cả embryonal carcinoma teratoma.
Từ đồng nghĩa:
  • "Germ cell tumor" (khối u tế bào mầm) - một thuật ngữ bao gồm nhiều loại khối u khác nhau.
Một số cụm từ thuật ngữ liên quan:
  • Oncology: (Ung thư học) - lĩnh vực y học liên quan đến nghiên cứu điều trị ung thư.
  • Biopsy: (Sinh thiết) - quy trình lấy mẫu để kiểm tra sự hiện diện của tế bào ung thư.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "embryonal carcinoma", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "fight cancer" (chiến đấu với ung thư) hoặc "early diagnosis" (chẩn đoán sớm) trong ngữ cảnh nói về căn bệnh này.
Noun
  1. Ung thư biểu mô phôi

Comments and discussion on the word "embryonal carcinoma"