Từ "embryonal carcinoma" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "ung thư biểu mô phôi". Đây là một loại ung thư hiếm gặp, thường xảy ra ở nam giới và liên quan đến tế bào phôi, có thể xảy ra ở tinh hoàn hoặc các bộ phận khác của cơ thể.
Giải thích:
Embryonal: Từ này có nghĩa là "liên quan đến phôi". Nó xuất phát từ "embryo", tức là phôi thai, giai đoạn đầu của sự phát triển của một sinh vật.
Carcinoma: Đây là một thuật ngữ y học để chỉ một loại ung thư bắt nguồn từ các tế bào biểu mô (các tế bào tạo thành bề mặt của các cơ quan trong cơ thể).
Ví dụ sử dụng:
"Patients diagnosed with embryonal carcinoma often undergo aggressive treatment due to the aggressive nature of the disease."
(Những bệnh nhân được chẩn đoán mắc ung thư biểu mô phôi thường phải trải qua điều trị quyết liệt do tính chất hung hãn của căn bệnh.)
Các biến thể và từ gần giống:
Teratoma: Là một loại khối u cũng liên quan đến tế bào phôi, nhưng có thể chứa nhiều loại mô khác nhau (như tóc, da, và răng).
Germ cell tumor: Là một thuật ngữ chung chỉ các khối u phát sinh từ tế bào sinh dục, trong đó có cả embryonal carcinoma và teratoma.
Từ đồng nghĩa:
Một số cụm từ và thuật ngữ liên quan:
Idioms và phrasal verbs liên quan: